MUA BÁN TRÁI PHÉP VŨ KHÍ QUÂN DỤNG BỊ PHẠT BAO NHIÊU NĂM TÙ?
Vũ khí quân dụng bao gồm?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 (được sửa đổi bởi điểm a khoản 1 Điều 1 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ sửa đổi năm 2019), vũ khí quân dụng được định nghĩa như sau:
Vũ khí quân dụng bao gồm:
- Vũ khí được chế tạo, sản xuất và bảo đảm tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, thiết kế của nhà sản xuất đã được pháp luật công nhận, được cấp cho lực lượng vũ trang nhân dân và các lực lượng khác theo quy định của Luật này để sử dụng trong việc thực hiện nhiệm vụ, bao gồm:
+ Súng cầm tay: bao gồm súng ngắn, súng trường, súng tiểu liên, súng trung liên, súng chống tăng, súng phóng lựu;
+ Vũ khí hạng nhẹ: bao gồm súng đại liên, súng cối, súng ĐKZ, súng máy phòng không, tên lửa chống tăng cá nhân;
+ Vũ khí hạng nặng: bao gồm máy bay chiến đấu, trực thăng vũ trang, xe tăng, xe thiết giáp, tàu chiến, tàu ngầm, pháo mặt đất, pháo phòng không, tên lửa;
+ Bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, thủy lôi; đồng thời bao gồm đạn dùng cho các loại vũ khí quy định tại khoản này;
- Vũ khí được chế tạo, sản xuất thủ công hoặc công nghiệp, không tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, thiết kế của nhà sản xuất đã được pháp luật công nhận, có khả năng gây tổn thương, nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe của con người, gây phá hủy kết cấu vật chất tương tự như vũ khí quy định tại khoản a trên, không được cấp cho lực lượng vũ trang nhân dân và các lực lượng khác quy định tại Điều 18 của Luật này để sử dụng trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Tổng quan, Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ là một hệ thống quy định pháp lý nhằm kiểm soát việc sử dụng vũ khí quân dụng, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ. Nó nhằm đảm bảo an toàn, trật tự công cộng và bảo vệ quyền lợi của người dân.




